Thực đơn
Danh_sách_máy_bay_ném_bom 1946 đến nayTên | Quốc gia xuất xứ | Chuyến bay đầu tiên | Loại biên/Tình trạng | Số lượng chế tạo |
---|---|---|---|---|
Aermacchi MB-326 | Ý | 1957 | vận hành | &0000000000000650.000000650[notes 1] |
Aermacchi MB-339 | Ý | 1976 | vận hành | &0000000000000213.000000213+[notes 1] |
Aero L-159 Alca | Cộng hòa Séc | 1997 | vận hành | &0000000000000072.00000072 |
Avro Shackleton | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1949 | loại biên năm 1990 | &0000000000000185.000000185[notes 4] |
Avro Vulcan | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1952 | loại biên năm 1984 | &0000000000000136.000000136 |
BAC Jet Provost | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1954 | loại biên năm 1993 | &0000000000000741.000000741[notes 1] |
BAC Strikemaster | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1967 | vận hành | &0000000000000146.000000146 |
BAC TSR-2 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1964 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000001.0000001 |
Beriev Be-6 | Liên Xô | 1949 | loại biên năm 1990s | &0000000000000123.000000123 |
Beriev Be-10 | Liên Xô | 1956 | loại biên năm 1968 | &0000000000000028.00000028 |
Beriev Be-12 | Liên Xô | 1960 | vận hành | &0000000000000143.000000143 |
Boeing B-47 Stratojet | Hoa Kỳ | 1947 | loại biên năm 1977 | &0000000000002032.0000002.032 |
Boeing B-50 Superfortress | Hoa Kỳ | 1947 | loại biên năm 1965 | &0000000000000370.000000370 |
Boeing B-52 Stratofortress | Hoa Kỳ | 1952 | vận hành | &0000000000000744.000000744 |
Boeing P-8 Poseidon | Hoa Kỳ | 2009 | mẫu thử | &0000000000000007.0000007+ |
Boeing XB-54 | Hoa Kỳ | n/a | đề án hủy bỏ năm 1948 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 |
Boeing XB-56 | Hoa Kỳ | n/a | đề án hủy bỏ năm 1950 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 |
Boeing XB-59 | Hoa Kỳ | n/a | đề án hủy bỏ năm 1952 | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 |
Breguet Alizé | Pháp | 1956 | loại biên năm 2000 | &0000000000000089.00000089 |
Breguet Atlantique | Pháp | 1961 | vận hành | &0000000000000115.000000115 |
Breguet Taon | Pháp | 1957 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Breguet Vultur | Pháp | 1951 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Blackburn B-48 Firecrest | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1947 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000003.0000003 |
Blackburn Buccaneer | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1958 | loại biên năm 1994 | &0000000000000206.000000206 |
British Aerospace Harrier II | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1985 | loại biên năm 2011 | &0000000000000143.000000143 |
Canadair CL-41 Tebuan | Canada | 1960 | loại biên năm 1986 | &0000000000000020.00000020 |
Canadair CP-107 Argus | Canada | 1957 | loại biên năm 1982 | &0000000000000033.00000033 |
CASA CN-235MPA | Tây Ban Nha | 1983 | vận hành | &Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /-1.000000 |
Cessna A-37 Dragonfly | Hoa Kỳ | 1963 | vận hành | &0000000000000577.000000577 |
Convair B-36 | Hoa Kỳ | 1946 | loại biên năm 1959 | &0000000000000384.000000384 |
Convair XB-46 | Hoa Kỳ | 1947 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000001.0000001 |
Convair YB-60 | Hoa Kỳ | 1952 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Convair B-58 Hustler | Hoa Kỳ | 1956 | loại biên năm 1970 | &0000000000000116.000000116 |
Dassault/Dornier Alpha Jet | Pháp/ Đức | 1973 | loại biên năm 1997 | &0000000000000480.000000480[notes 1] |
Dassault-Breguet Super Étendard | Pháp | 1974 | vận hành | &0000000000000085.00000085 |
Dassault Mirage IV | Pháp | 1959 | loại biên năm 2005 | &0000000000000066.00000066 |
Dassault Mirage 2000N/2000D | Pháp | 1986 | vận hành | &0000000000000161.000000161 |
Dassault Ouragan | Pháp | 1949 | loại biên năm 1992 | &0000000000000567.000000567 |
de Havilland Venom | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1949 | loại biên năm 1983 | &0000000000001431.0000001.431[notes 3] |
Dornier Do 28 | Tây Đức | 1959 | loại biên năm 1994 | &0000000000000010.00000010 |
Dornier Do 228 | Đức | 1981 | vận hành | &0000000000000270.000000270[notes 2] |
Douglas A2D Skyshark | Hoa Kỳ | 1950 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000008.0000008 |
Douglas A-3 Skywarrior | Hoa Kỳ | 1956 | loại biên năm 1991 | &0000000000000282.000000282 |
Douglas A-4 Skyhawk | Hoa Kỳ | 1954 | vận hành | &0000000000002960.0000002.960 |
Douglas B-66 Destroyer | Hoa Kỳ | 1954 | loại biên năm 1973 | &0000000000000072.00000072 |
EADS-CASA C295MP | Tây Ban Nha | 1997 | vận hành | &0000000000000086.00000086[notes 2] |
Embraer EMB 312 Tucano | Brasil | 1980 | vận hành | &0000000000000624.000000624 |
Embraer EMB 314 Super Tucano | Brasil | 1999 | vận hành | &0000000000000158.000000158 |
English Electric Canberra | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1949 | loại biên năm 2008 | &0000000000000949.000000949 |
Fairchild Republic A-10 Thunderbolt II | Hoa Kỳ | 1972 | vận hành | &0000000000000716.000000716 |
Fairey Gannet | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1949 | loại biên năm 1978 | &0000000000000348.000000348 |
Fiat G.91 | Ý | 1956 | loại biên năm 1995 | &0000000000000770.000000770 |
Fiat G.91Y | Ý | 1966 | loại biên năm 1998 | &0000000000000067.00000067 |
FMA IA 58 Pucará | Argentina | 1969 | vận hành | &0000000000000150.000000150+ |
Fokker F-27 maritime | Hà Lan | 1955 | vận hành | &Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /Lỗi biểu thức: Dư toán tử /-1.000000 |
Fouga CM.170 Magister | Pháp | 1952 | vận hành | &0000000000000929.000000929 |
General Dynamics F-111 | Hoa Kỳ | 1967 | loại biên năm 2010 | &0000000000000563.000000563 |
Grumman A-6 Intruder | Hoa Kỳ | 1960 | loại biên năm 1997 | &0000000000000693.000000693 |
Grumman F9F Panther | Hoa Kỳ | 1947 | loại biên năm 1969 | &0000000000001382.0000001.382 |
Grumman S-2 Tracker | Hoa Kỳ | 1952 | vận hành | &0000000000001284.0000001.284 |
Grumman OV-1 Mohawk | Hoa Kỳ | 1959 | vận hành | &0000000000000380.000000380 |
HAL HF-24 Marut | Ấn Độ | 1961 | loại biên năm 1985 | &0000000000000147.000000147 |
HAL HJT-16 Kiran | Ấn Độ | 1964 | vận hành | &0000000000000190.000000190 |
Handley Page Victor | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1952 | loại biên năm 1993 | &0000000000000086.00000086 |
Harbin H-5 | Liên Xô/ Trung Quốc | 1948 | vận hành | &0000000000000319.000000319+ |
Harbin SH-5 | Trung Quốc | 1976 | vận hành | &0000000000000006.0000006 |
Hawker Hunter | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1967 | vận hành | &0000000000000278.000000278 |
Hawker Siddeley Harrier | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1974 | loại biên năm 2006 | &0000000000000900.000000900 |
Hawker-Siddeley Hawk | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1974 | vận hành | &0000000000000900.000000900+[notes 1] |
Hawker-Siddeley Nimrod | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1967 | loại biên năm 2011 | &0000000000000051.00000051 |
Hispano HA-200 | Tây Ban Nha | 1955 | loại biên năm 1984 | &0000000000000200.000000200[notes 1] |
I.Ae. 24 Calquin | Argentina | 1946 | loại biên năm 1960 | &0000000000000101.000000101 |
Ilyushin Il-28 | Liên Xô | 1948 | vận hành | &0000000000006316.0000006.316 |
Ilyushin Il-38 | Liên Xô | 1967 | vận hành | &0000000000000058.00000058 |
Ilyushin Il-54 | Liên Xô | 1955 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Kawasaki P-1 | Nhật Bản | 2007 | mẫu thử | &0000000000000004.0000004 |
Lockheed F-117 Nighthawk | Hoa Kỳ | 1981 | loại biên năm 2008 | &0000000000000064.00000064 |
Lockheed P-3 Orion/CP-140 Aurora/Arcturus | Hoa Kỳ | 1959 | vận hành | &0000000000000757.000000757 |
Lockheed S-3 Viking | Hoa Kỳ | 1972 | vận hành | &0000000000000188.000000188 |
Martin B-57 Canberra | Hoa Kỳ | 1953 | loại biên | &0000000000000403.000000403[notes 5] |
Martin P4M Mercator | Hoa Kỳ | 1946 | loại biên năm 1960 | &0000000000000021.00000021 |
Martin P5M Marlin | Hoa Kỳ | 1948 | loại biên năm 1967 | &0000000000000285.000000285 |
Martin P6M SeaMaster | Hoa Kỳ | 1955 | loại biên năm 1959 | &0000000000000012.00000012 |
Martin XB-48 | Hoa Kỳ | 1947 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Martin XB-51 | Hoa Kỳ | 1949 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
McDonnell Douglas A-12 Avenger II | Hoa Kỳ | n/a | abandoned 1983 project | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 |
McDonnell Douglas AV-8B Harrier II | Hoa Kỳ | 1978 | vận hành | &0000000000000323.000000323 |
McDonnell Douglas F-4 Phantom II | Hoa Kỳ | 1958 | vận hành | &0000000000005195.0000005.195[notes 3] |
McDonnell Douglas F/A-18 Hornet | Hoa Kỳ | 1978 | vận hành | &0000000000001480.0000001.480 |
Mikoyan MiG-27 | Liên Xô | 1970 | vận hành | &0000000000001075.0000001.075 |
Morane-Saulnier Epervier | Pháp | 1958 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Myasishchev M-4 | Liên Xô | 1953 | loại biên năm 1994 | &0000000000000093.00000093 |
Myasishchev M-50 | Liên Xô | 1959 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Nanchang Q-5 | Trung Quốc | 1965 | vận hành | &0000000000001300.0000001.300 |
North American A-5 Vigilante | Hoa Kỳ | 1958 | loại biên năm 1980 | &0000000000000156.000000156 |
North American B-45 Tornado | Hoa Kỳ | 1947 | loại biên năm 1959 | &0000000000000143.000000143 |
North American A-5 Vigilante | Hoa Kỳ | 1958 | loại biên năm 1980 | &0000000000000156.000000156 |
North American AJ/A-2 Savage | Hoa Kỳ | 1948 | loại biên năm 1964 | &0000000000000143.000000143 |
North American T-28 Trojan | Hoa Kỳ | 1949 | loại biên năm 1994 | &0000000000001948.0000001.948 |
North American Rockwell OV-10 Bronco | Hoa Kỳ | 1965 | vận hành | &0000000000000370.000000370 |
North American XA2J Super Savage | Hoa Kỳ | 1952 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000001.0000001 |
North American XB-70 Valkyrie | Hoa Kỳ | 1964 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Northrop Grumman B-2 Spirit | Hoa Kỳ | 1989 | vận hành | &0000000000000021.00000021 |
Northrop YA-9 | Hoa Kỳ | 1972 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Northrop YB-35 | Hoa Kỳ | 1946 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000004.0000004 |
Northrop YB-49 | Hoa Kỳ | 1947 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000004.0000004 |
PAK DA | Liên Xô | n/a | đề án | &-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1.0000000 |
Panavia Tornado | Liên minh châu Âu | 1974 | vận hành | &0000000000000992.000000992[notes 3] |
Percival Provost | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1950 | loại biên năm 1969 | &0000000000000461.000000461[notes 1] |
Piper PA-48 Enforcer | Hoa Kỳ | 1971 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000004.0000004 |
PZL I-22 Iryda | Ba Lan | 1985 | loại biên năm 1996 | &0000000000000017.00000017 |
Republic F-84 Thunderjet | Hoa Kỳ | 1946 | loại biên năm 1973 | &0000000000007524.0000007.524 |
Republic F-84F Thunderstreak | Hoa Kỳ | 1954 | loại biên năm 1991 | &0000000000003428.0000003.428 |
Republic F-105 Thunderchief | Hoa Kỳ | 1955 | loại biên năm 1984 | &0000000000000833.000000833 |
Rockwell B-1 Lancer | Hoa Kỳ | 1974 | vận hành | &0000000000000104.000000104 |
Saab 105 | Thụy Điển | 1963 | vận hành | &0000000000000192.000000192[notes 1] |
Saab Safari | Thụy Điển | 1969 | vận hành | &0000000000000462.000000462 [notes 1] |
SEPECAT Jaguar | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland/ Pháp | 1968 | vận hành | &0000000000000543.000000543 |
Shin Meiwa PS-1 | Nhật Bản | 1967 | loại biên năm 1989 | &0000000000000021.00000021 |
Short Seamew | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1953 | loại biên năm 1957 | &0000000000000026.00000026 |
Short Sperrin | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1951 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Short Sturgeon | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1946 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000028.00000028 |
SNCASE Baroudeur | Pháp | 1953 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000005.0000005 |
Soko J-22 Orao & IAR-93 | Nam Tư/ România | 1974 | vận hành | &0000000000000410.000000410 |
Soko G-4 Super Galeb | Nam Tư | 1978 | vận hành | &0000000000000091.00000091[notes 1] |
Sud Aviation Vautour | Pháp | 1958 | loại biên năm 1979 | &0000000000000149.000000149[notes 3] |
Sukhoi Su-7 | Liên Xô | 1955 | vận hành | &0000000000001847.0000001.847 |
Sukhoi Su-17 | Liên Xô | 1966 | vận hành | &0000000000002867.0000002.867 |
Sukhoi Su-24 | Liên Xô | 1967 | vận hành | &0000000000001400.0000001.400 |
Sukhoi Su-25 | Liên Xô | 1975 | vận hành | &Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràngLỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng.Lỗi biểu thức: Dấu phân cách “,” không rõ ràng1,024 |
Sukhoi Su-34 | Liên Xô | 1990 | vận hành | &0000000000000022.00000022 |
Sukhoi T-4 | Liên Xô | 1972 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000001.0000001 |
Tupolev Tu-4 | Liên Xô | 1947 | loại biên năm 1988 | &0000000000000847.000000847 |
Tupolev Tu-14 | Liên Xô | 1949 | loại biên năm 1959 | &0000000000000150.000000150 |
Tupolev Tu-16 | Liên Xô | 1952 | loại biên năm 1993 | &0000000000001509.0000001.509 |
Tupolev Tu-22 | Liên Xô | 1962 | vận hành | &0000000000000311.000000311 |
Tupolev Tu-22M | Liên Xô | 1969 | vận hành | &0000000000000497.000000497 |
Tupolev Tu-85 | Liên Xô | 1951 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000002.0000002 |
Tupolev Tu-95 | Liên Xô | 1952 | vận hành | &0000000000000500.000000500+ |
Tupolev Tu-142 | Liên Xô | 1968 | vận hành | &0000000000000100.000000100 |
Tupolev Tu-160 | Liên Xô | 1981 | vận hành | &0000000000000035.00000035 |
Vickers Valiant | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1951 | loại biên năm 1965 | &0000000000000107.000000107 |
LTV A-7 Corsair II | Hoa Kỳ | 1965 | vận hành | &0000000000001569.0000001.569 |
Xian H-6 | Trung Quốc | 1959 | vận hành | &0000000000000162.000000162+ |
Xian JH-7 | Trung Quốc | 1988 | vận hành | &0000000000000114.000000114+ |
Xian H-8 | Trung Quốc | 1978 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000001.0000001 |
Yakovlev Yak-26 | Liên Xô | 1956 | mẫu thử đã loại biên | &0000000000000010.00000010 |
Yakovlev Yak-28 | Liên Xô | 1958 | loại biên năm 1992 | &0000000000001180.0000001.180 |
Thực đơn
Danh_sách_máy_bay_ném_bom 1946 đến nayLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_máy_bay_ném_bom